Có 2 kết quả:

霸佔 bà zhàn ㄅㄚˋ ㄓㄢˋ霸占 bà zhàn ㄅㄚˋ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to occupy by force
(2) to seize
(3) to dominate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to occupy by force
(2) to seize
(3) to dominate

Bình luận 0