Có 2 kết quả:
霸佔 bà zhàn ㄅㄚˋ ㄓㄢˋ • 霸占 bà zhàn ㄅㄚˋ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to occupy by force
(2) to seize
(3) to dominate
(2) to seize
(3) to dominate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to occupy by force
(2) to seize
(3) to dominate
(2) to seize
(3) to dominate
Bình luận 0